Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gánh nặng
[gánh nặng]
|
weight; burden; load
Financial burden
The Third World's debt burden
I don't want to be a burden to my family
It's a heavy burden to place on his shoulders
To ease/relieve somebody of a burden; To remove a burden from somebody